Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
anh em
[anh em]
|
brothers; siblings
A large family
Brotherhood; fraternity
Fratricide
Sibling rivalry
To treat somebody like a friend/brother
They loved each other like brothers